🌟 경제 협력 (經濟協力)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 경제 협력 (經濟協力) @ Giải nghĩa
- 경협 (經協) : ‘경제 협력’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 경제 협력 (經濟協力) @ Ví dụ cụ thể
- 두 나라의 수교가 정식으로 체결되어 양국 간 경제 협력 본격화에 대한 기대도 커지고 있다. [본격화 (本格化)]
- 두 나라는 중단되었던 경제 협력 회담을 다음 달에 속개하기로 결정했다. [속개하다 (續開하다)]
- 경제 협력. [경제 (經濟)]
- 두 도시 간의 경제 협력 구체화를 위해 각계 전문가들이 모여 회의를 열었다. [구체화 (具體化)]
- 경제 협력 기구 가맹국. [가맹국 (加盟國)]
- 모든 가맹국이 경제 협력에 관한 합의 문서에 서명하지 않아 협상이 결렬되었다. [가맹국 (加盟國)]
- 경제 협력. [협력 (協力)]
🌷 ㄱㅈㅎㄹ: Initial sound 경제 협력
-
ㄱㅈㅎㄹ (
경제 협력
)
: 국가 간에 자본이나 기술을 서로 제공하여 경제 활동을 돕는 일.
None
🌏 SỰ HỢP TÁC KINH TẾ: Việc hỗ trợ những hoạt động kinh tế bằng cách cung cấp kỹ thuật hay vốn cho nhau giữa các nước. -
ㄱㅈㅎㄹ (
가장행렬
)
: 운동회나 축제 등에서 여러 사람이 갖가지 모습으로 꾸미고 줄지어 가는 일. 또는 그 행렬.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XẾP HÌNH, SỰ XẾP HÌNH: Việc nhiều người tạo thành các kiểu hình ảnh và đi thành hàng trong hội thao hay lễ hội… Hoặc hàng người đó.
• Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)