🌟 경제 협력 (經濟協力)

1. 국가 간에 자본이나 기술을 서로 제공하여 경제 활동을 돕는 일.

1. SỰ HỢP TÁC KINH TẾ: Việc hỗ trợ những hoạt động kinh tế bằng cách cung cấp kỹ thuật hay vốn cho nhau giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호 경제 협력.
    Mutual economic cooperation.
  • Google translate 경제 협력 개발 기구.
    The organization for economic cooperation and development.
  • Google translate 경제 협력 방안.
    Economic cooperation measures.
  • Google translate 경제 협력 사업.
    Economic cooperation projects.
  • Google translate 경제 협력을 강화하다.
    Strengthen economic cooperation.
  • Google translate 경제 협력을 논의하다.
    Discuss economic cooperation.
  • Google translate 경제 협력을 추진하다.
    Promote economic cooperation.
  • Google translate 경제 협력을 확대하다.
    Expand economic cooperation.
  • Google translate 경제 협력에 앞장서다.
    Take the lead in economic cooperation.
  • Google translate 이번 회담의 목적은 양국의 경제 협력 관계를 증진시키는 데 있다.
    The purpose of this round of talks is to promote economic cooperation between the two countries.
  • Google translate 경제 협력이나 원조가 개발 도상국의 경제 발전에 기여를 해 온 것은 부인할 수 없다.
    There is no denying that economic cooperation or aid has contributed to the economic development of developing countries.

경제 협력: economic cooperation,けいざいきょうりょく【経済協力】,coopération économique,cooperación económica,تعاون اقتصادي,эдийн засгийн хамтын ажиллагаа,sự hợp tác kinh tế,ความร่วมมือทางเศรษฐกิจ,kerjasama ekonomi, kerjasama perekonomian,экономическое сотрудничество,经济合作,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 경제 협력 (經濟協力) @ Giải nghĩa

🗣️ 경제 협력 (經濟協力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)